Xổ Số Miền Trung 09/09/2024

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
59
49
G.7
768
647
G.6
9486
5937
8341
5291
8216
0698
G.5
4848
8797
G.4
58721
31802
12268
10456
96191
93238
46135
80571
13215
35642
20651
09597
53118
55339
G.3
89095
23943
59512
27525
G.2
46628
48221
G.1
59643
63275
ĐB
583247
391389
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 02
1 12, 15, 16, 18
2 21, 28 21, 25
3 35, 37, 38 39
4 41, 43(2), 47, 48 42, 47, 49
5 56, 59 51
6 68(2)
7 71, 75
8 86 89
9 91, 95 91, 97(2), 98

Xổ Số Miền Trung 02/09/2024

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
06
38
G.7
224
719
G.6
9433
4943
2115
8037
3473
1528
G.5
6622
3035
G.4
56476
54455
69286
99079
26927
98549
66192
98339
31569
77016
53146
06749
87323
55097
G.3
39294
22470
55264
08851
G.2
78551
21058
G.1
61052
03626
ĐB
140830
735605
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 06 05
1 15 16, 19
2 22, 24, 27 23, 26, 28
3 30, 33 35, 37, 38, 39
4 43, 49 46, 49
5 51, 52, 55 51, 58
6 64, 69
7 70, 76, 79 73
8 86
9 92, 94 97

Xổ Số Miền Trung 26/08/2024

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
97
97
G.7
394
737
G.6
8997
1483
0994
2839
3073
0133
G.5
6098
3210
G.4
33107
90938
21781
17197
42455
47113
65914
78846
51018
72817
22129
73189
38531
36145
G.3
40230
27590
12498
61630
G.2
14640
91197
G.1
39949
23211
ĐB
654345
015561
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 07
1 13, 14 10, 11, 17, 18
2 29
3 30, 38 30, 31, 33, 37, 39
4 40, 45, 49 45, 46
5 55
6 61
7 73
8 81, 83 89
9 90, 94(2), 97(3), 98 97(2), 98

Xổ Số Miền Trung 19/08/2024

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
42
43
G.7
256
209
G.6
2602
0552
9279
5422
2173
7821
G.5
6353
6488
G.4
86324
38433
13602
03044
38744
15185
66212
89324
98835
13657
29494
91296
04535
65644
G.3
58646
17131
87891
15453
G.2
96667
92372
G.1
79039
49780
ĐB
541146
732013
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 02(2) 09
1 12 13
2 24 21, 22, 24
3 31, 33, 39 35(2)
4 42, 44(2), 46(2) 43, 44
5 52, 53, 56 53, 57
6 67
7 79 72, 73
8 85 80, 88
9 91, 94, 96

Xổ Số Miền Trung 12/08/2024

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
47
24
G.7
851
924
G.6
9232
6858
5538
2826
3721
6362
G.5
9265
9224
G.4
06674
96187
00704
80697
41617
98302
20891
97194
26306
80805
08411
82503
68147
99426
G.3
26076
48733
19648
87946
G.2
19158
36028
G.1
43248
63255
ĐB
054011
741432
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 02, 04 03, 05, 06
1 11, 17 11
2 21, 24(3), 26(2), 28
3 32, 33, 38 32
4 47, 48 46, 47, 48
5 51, 58(2) 55
6 65 62
7 74, 76
8 87
9 91, 97 94