Xổ Số Miền Trung 22/05/2023

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
81
94
G.7
913
668
G.6
2313
8558
2147
4106
2753
0889
G.5
4235
7770
G.4
71114
26141
38282
86640
82219
12128
89175
44778
67693
08452
25183
75766
34741
96929
G.3
83888
79186
36464
35930
G.2
59932
69822
G.1
26349
11207
ĐB
516036
838784
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 06, 07
1 13(2), 14, 19
2 28 22, 29
3 32, 35, 36 30
4 40, 41, 47, 49 41
5 58 52, 53
6 64, 66, 68
7 75 70, 78
8 81, 82, 86, 88 83, 84, 89
9 93, 94

Xổ Số Miền Trung 15/05/2023

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
46
27
G.7
929
105
G.6
3800
7922
9427
9998
8533
3437
G.5
5368
2331
G.4
68197
89405
79529
88466
38058
90254
45655
67759
92640
63844
60587
29167
08045
90415
G.3
71723
71451
74357
33155
G.2
72872
09348
G.1
26828
91838
ĐB
398038
331454
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 00, 05 05
1 15
2 22, 23, 27, 28, 29(2) 27
3 38 31, 33, 37, 38
4 46 40, 44, 45, 48
5 51, 54, 55, 58 54, 55, 57, 59
6 66, 68 67
7 72
8 87
9 97 98

Xổ Số Miền Trung 08/05/2023

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
62
67
G.7
184
754
G.6
7165
5627
4036
3941
1176
0791
G.5
7672
1006
G.4
33592
78060
47169
60959
43254
37102
74829
91830
79392
52159
62772
95922
12683
74762
G.3
91607
38778
34103
05754
G.2
22660
67839
G.1
77981
33711
ĐB
690680
880883
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 02, 07 03, 06
1 11
2 27, 29 22
3 36 30, 39
4 41
5 54, 59 54(2), 59
6 60(2), 62, 65, 69 62, 67
7 72, 78 72, 76
8 80, 81, 84 83(2)
9 92 91, 92

Xổ Số Miền Trung 01/05/2023

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
15
87
G.7
655
398
G.6
0798
1658
7543
2094
5823
2840
G.5
7702
6456
G.4
43396
61904
01368
36849
47290
28679
21694
23924
48373
37394
02726
28055
61534
41744
G.3
45347
28845
34375
14942
G.2
01586
24550
G.1
94593
93683
ĐB
804205
241733
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 02, 04, 05
1 15
2 23, 24, 26
3 33, 34
4 43, 45, 47, 49 40, 42, 44
5 55, 58 50, 55, 56
6 68
7 79 73, 75
8 86 83, 87
9 90, 93, 94, 96, 98 94(2), 98

Xổ Số Miền Trung 24/04/2023

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
24
23
G.7
514
736
G.6
1033
7474
2024
5490
1136
4990
G.5
5159
2641
G.4
71742
64583
84592
34194
67525
51031
96918
27452
63586
06423
08701
10565
67937
99970
G.3
99176
07792
86130
97927
G.2
19980
78169
G.1
59719
80186
ĐB
345966
871617
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 01
1 14, 18, 19 17
2 24(2), 25 23(2), 27
3 31, 33 30, 36(2), 37
4 42 41
5 59 52
6 66 65, 69
7 74, 76 70
8 80, 83 86(2)
9 92(2), 94 90(2)