Xổ Số Miền Trung 18/09/2023

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
38
27
G.7
296
126
G.6
4423
3251
2795
4985
6976
9871
G.5
2418
9685
G.4
72285
45663
27986
10928
33681
98615
83249
09296
87407
04384
90542
29756
81818
35182
G.3
03549
00582
32955
70010
G.2
18167
78620
G.1
07816
16671
ĐB
805515
612558
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 07
1 15(2), 16, 18 10, 18
2 23, 28 20, 26, 27
3 38
4 49(2) 42
5 51 55, 56, 58
6 63, 67
7 71(2), 76
8 81, 82, 85, 86 82, 84, 85(2)
9 95, 96 96

Xổ Số Miền Trung 11/09/2023

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
99
28
G.7
421
878
G.6
7882
5296
4816
3596
7058
5620
G.5
7923
6025
G.4
84745
97560
41986
55714
31432
44739
87973
05283
03330
50893
39629
41448
08813
26260
G.3
13529
14437
49291
89394
G.2
76009
57621
G.1
46458
98481
ĐB
063642
120125
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 09
1 14, 16 13
2 21, 23, 29 20, 21, 25(2), 28, 29
3 32, 37, 39 30
4 42, 45 48
5 58 58
6 60 60
7 73 78
8 82, 86 81, 83
9 96, 99 91, 93, 94, 96

Xổ Số Miền Trung 04/09/2023

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
78
22
G.7
757
889
G.6
4542
4527
1162
9707
3762
2979
G.5
1877
2714
G.4
83233
65291
05525
44527
72102
78681
93476
51466
73690
54740
58876
53751
63304
36686
G.3
35873
49759
28427
20934
G.2
21051
88379
G.1
71606
14739
ĐB
233556
507273
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 02, 06 04, 07
1 14
2 25, 27(2) 22, 27
3 33 34, 39
4 42 40
5 51, 56, 57, 59 51
6 62 62, 66
7 73, 76, 77, 78 73, 76, 79(2)
8 81 86, 89
9 91 90

Xổ Số Miền Trung 28/08/2023

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
99
27
G.7
684
391
G.6
7100
1569
9478
4160
2650
7433
G.5
9331
0865
G.4
61686
41332
55649
58912
59169
95541
43031
09797
19375
55425
19851
49083
52093
59006
G.3
94088
54941
24600
02792
G.2
44475
55770
G.1
31182
35241
ĐB
047033
464825
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 00 00, 06
1 12
2 25(2), 27
3 31(2), 32, 33 33
4 41(2), 49 41
5 50, 51
6 69(2) 60, 65
7 75, 78 70, 75
8 82, 84, 86, 88 83
9 99 91, 92, 93, 97

Xổ Số Miền Trung 21/08/2023

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
08
87
G.7
095
037
G.6
6480
9099
7565
0418
7218
3524
G.5
0394
2217
G.4
59637
94976
77129
78516
81414
71941
99930
28397
11624
99375
92909
47559
62402
41204
G.3
41284
65655
58980
31972
G.2
51582
85071
G.1
24112
97256
ĐB
481223
405124
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 08 02, 04, 09
1 12, 14, 16 17, 18(2)
2 23, 29 24(3)
3 30, 37 37
4 41
5 55 56, 59
6 65
7 76 71, 72, 75
8 80, 82, 84 80, 87
9 94, 95, 99 97