Xổ Số Miền Trung 02/12/2024

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
07
51
G.7
349
050
G.6
0551
1792
3674
0218
6359
8404
G.5
1499
4129
G.4
60469
60108
60303
51470
54658
26391
27979
13934
54623
88999
87177
91871
98477
53088
G.3
27818
98745
54445
16198
G.2
83196
23438
G.1
38943
78830
ĐB
910758
229734
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 03, 07, 08 04
1 18 18
2 23, 29
3 30, 34(2), 38
4 43, 45, 49 45
5 51, 58(2) 50, 51, 59
6 69
7 70, 74, 79 71, 77(2)
8 88
9 91, 92, 96, 99 98, 99

Xổ Số Miền Trung 25/11/2024

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
54
77
G.7
103
645
G.6
9588
5941
1191
9158
9116
9486
G.5
0829
9129
G.4
41943
37334
51195
38909
78819
02619
50768
14726
32995
35235
73561
74031
92898
39640
G.3
24632
55531
54583
03210
G.2
26255
74443
G.1
99982
11652
ĐB
020768
312662
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 03, 09
1 19(2) 10, 16
2 29 26, 29
3 31, 32, 34 31, 35
4 41, 43 40, 43, 45
5 54, 55 52, 58
6 68(2) 61, 62
7 77
8 82, 88 83, 86
9 91, 95 95, 98

Xổ Số Miền Trung 18/11/2024

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
88
78
G.7
065
034
G.6
4507
7565
4493
3972
3925
1364
G.5
4789
6800
G.4
45188
74373
44267
23577
38071
88806
50367
83960
35376
08410
33247
52737
02820
11050
G.3
64154
06714
07127
59553
G.2
33337
33197
G.1
31768
76473
ĐB
632639
833715
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 06, 07 00
1 14 10, 15
2 20, 25, 27
3 37, 39 34, 37
4 47
5 54 50, 53
6 65(2), 67(2), 68 60, 64
7 71, 73, 77 72, 73, 76, 78
8 88(2), 89
9 93 97

Xổ Số Miền Trung 11/11/2024

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
45
25
G.7
558
276
G.6
8040
4462
5194
1460
8804
6731
G.5
0850
3872
G.4
47073
35033
61599
16223
11982
70613
53919
10243
90377
90826
14010
10441
14104
38094
G.3
12467
84407
26045
29266
G.2
84183
10165
G.1
02331
02750
ĐB
120039
025976
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 07 04(2)
1 13, 19 10
2 23 25, 26
3 31, 33, 39 31
4 40, 45 41, 43, 45
5 50, 58 50
6 62, 67 60, 65, 66
7 73 72, 76(2), 77
8 82, 83
9 94, 99 94

Xổ Số Miền Trung 04/11/2024

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
22
68
G.7
477
024
G.6
1311
8185
3960
6257
7113
9260
G.5
4669
3226
G.4
08778
45282
80141
32039
42525
25033
37633
49537
78864
28006
45375
79467
98692
78126
G.3
31598
66170
22708
59457
G.2
17597
34140
G.1
34482
31564
ĐB
074334
379343
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 06, 08
1 11 13
2 22, 25 24, 26(2)
3 33(2), 34, 39 37
4 41 40, 43
5 57(2)
6 60, 69 60, 64(2), 67, 68
7 70, 77, 78 75
8 82(2), 85
9 97, 98 92