Xổ Số Miền Trung 15/04/2024

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
23
13
G.7
536
292
G.6
3097
9394
8815
6946
6400
6351
G.5
1210
7922
G.4
82469
33408
67129
81691
02728
33121
14597
47148
79999
49213
22807
48046
93799
30152
G.3
95364
04717
94213
58888
G.2
72318
51304
G.1
78435
75688
ĐB
049036
208358
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 08 00, 04, 07
1 10, 15, 17, 18 13(3)
2 21, 23, 28, 29 22
3 35, 36(2)
4 46(2), 48
5 51, 52, 58
6 64, 69
7
8 88(2)
9 91, 94, 97(2) 92, 99(2)

Xổ Số Miền Trung 08/04/2024

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
59
21
G.7
738
917
G.6
4307
7637
3242
0429
8704
6880
G.5
5053
1827
G.4
43529
53185
82142
62509
79922
14362
10643
78391
57151
75209
26176
16516
69565
48859
G.3
30371
90203
98065
21526
G.2
52560
09657
G.1
05277
87671
ĐB
905943
727772
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 03, 07, 09 04, 09
1 16, 17
2 22, 29 21, 26, 27, 29
3 37, 38
4 42(2), 43(2)
5 53, 59 51, 57, 59
6 60, 62 65(2)
7 71, 77 71, 72, 76
8 85 80
9 91

Xổ Số Miền Trung 01/04/2024

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
43
49
G.7
334
284
G.6
2807
8469
4139
8770
3051
3111
G.5
4910
0174
G.4
98965
17140
69448
32862
82028
56326
90984
04715
05786
28160
56339
00256
75762
06473
G.3
72307
89792
83862
98066
G.2
28699
82254
G.1
56300
47579
ĐB
729799
168287
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 00, 07(2)
1 10 11, 15
2 26, 28
3 34, 39 39
4 40, 43, 48 49
5 51, 54, 56
6 62, 65, 69 60, 62(2), 66
7 70, 73, 74, 79
8 84 84, 86, 87
9 92, 99(2)

Xổ Số Miền Trung 25/03/2024

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
28
43
G.7
600
083
G.6
6970
7025
5048
5545
3082
5134
G.5
8020
8077
G.4
16710
51138
80944
95102
27055
66653
54540
59864
69624
04961
40591
74207
99531
37939
G.3
00984
20834
65054
63724
G.2
55891
10518
G.1
42287
73161
ĐB
112501
225438
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 00, 01, 02 07
1 10 18
2 20, 25, 28 24(2)
3 34, 38 31, 34, 38, 39
4 40, 44, 48 43, 45
5 53, 55 54
6 61(2), 64
7 70 77
8 84, 87 82, 83
9 91 91

Xổ Số Miền Trung 18/03/2024

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
64
30
G.7
811
851
G.6
2285
2889
1635
3398
0628
2083
G.5
4972
1953
G.4
38185
95142
27920
48726
52957
19543
69064
53272
33293
67934
85214
15654
87503
92426
G.3
00088
61809
28424
71217
G.2
42152
70124
G.1
38858
42671
ĐB
097850
899284
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 09 03
1 11 14, 17
2 20, 26 24(2), 26, 28
3 35 30, 34
4 42, 43
5 50, 52, 57, 58 51, 53, 54
6 64(2)
7 72 71, 72
8 85(2), 88, 89 83, 84
9 93, 98