Xổ Số Miền Bắc 21/05/2023

KT 12SV13SV14SV1SV15SV11SV
ĐB 45297
G.1 72064
G.2 86140 42405
G.3 12766 10977 02349
28754 38605 04496
G.4 2441 4197 6793 6975
G.5 2742 8421 5142
4290 9043 7521
G.6 733 013 729
G.7 39 70 76 50
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 05(2) 0 40, 50, 70, 90
1 13 1 21(2), 41
2 21(2), 29 2 42(2)
3 33, 39 3 13, 33, 43, 93
4 40, 41, 42(2), 43, 49 4 54, 64
5 50, 54 5 05(2), 75
6 64, 66 6 66, 76, 96
7 70, 75, 76, 77 7 77, 97(2)
8 8
9 90, 93, 96, 97(2) 9 29, 39, 49

Xổ Số Miền Bắc 14/05/2023

KT 10RD4RD11RD2RD12RD5RD
ĐB 67753
G.1 19470
G.2 84443 50523
G.3 48507 10048 72799
01556 83623 77648
G.4 4096 6164 8307 8743
G.5 6036 2853 0517
5167 2679 3096
G.6 454 812 208
G.7 76 52 85 51
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 07(2), 08 0 70
1 12, 17 1 51
2 23(2) 2 12, 52
3 36 3 23(2), 43(2), 53(2)
4 43(2), 48(2) 4 54, 64
5 51, 52, 53(2), 54, 56 5 85
6 64, 67 6 36, 56, 76, 96(2)
7 70, 76, 79 7 07(2), 17, 67
8 85 8 08, 48(2)
9 96(2), 99 9 79, 99

Xổ Số Miền Bắc 07/05/2023

KT 14RM4RM11RM15RM2RM12RM
ĐB 88060
G.1 04143
G.2 28610 84265
G.3 13198 37540 14699
88940 74267 27235
G.4 3713 8736 2531 9024
G.5 3384 1936 9737
4003 8660 1216
G.6 887 368 121
G.7 95 86 64 42
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 03 0 10, 40(2), 60(2)
1 10, 13, 16 1 21, 31
2 21, 24 2 42
3 31, 35, 36(2), 37 3 03, 13, 43
4 40(2), 42, 43 4 24, 64, 84
5 5 35, 65, 95
6 60(2), 64, 65, 67, 68 6 16, 36(2), 86
7 7 37, 67, 87
8 84, 86, 87 8 68, 98
9 95, 98, 99 9 99

Xổ Số Miền Bắc 30/04/2023

KT 6RV2RV14RV8RV15RV13RV
ĐB 90819
G.1 14462
G.2 46938 76537
G.3 64883 87706 17676
03683 13446 65386
G.4 6589 1038 8701 2478
G.5 2368 5706 7865
8484 1913 5540
G.6 027 311 663
G.7 50 70 88 22
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 01, 06(2) 0 40, 50, 70
1 11, 13, 19 1 01, 11
2 22, 27 2 22, 62
3 37, 38(2) 3 13, 63, 83(2)
4 40, 46 4 84
5 50 5 65
6 62, 63, 65, 68 6 06(2), 46, 76, 86
7 70, 76, 78 7 27, 37
8 83(2), 84, 86, 88, 89 8 38(2), 68, 78, 88
9 9 19, 89

Xổ Số Miền Bắc 23/04/2023

KT 9QD6QD11QD3QD4QD12QD
ĐB 71679
G.1 11948
G.2 89314 26195
G.3 31992 01338 97876
72042 28863 33582
G.4 6431 1496 3962 2888
G.5 4428 9325 3137
9739 8915 0551
G.6 388 551 461
G.7 06 16 53 35
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 06 0
1 14, 15, 16 1 31, 51(2), 61
2 25, 28 2 42, 62, 82, 92
3 31, 35, 37, 38, 39 3 53, 63
4 42, 48 4 14
5 51(2), 53 5 15, 25, 35, 95
6 61, 62, 63 6 06, 16, 76, 96
7 76, 79 7 37
8 82, 88(2) 8 28, 38, 48, 88(2)
9 92, 95, 96 9 39, 79

Xổ Số Miền Bắc 16/04/2023

KT 10QM3QM8QM4QM1QM15QM
ĐB 41248
G.1 17827
G.2 73986 79480
G.3 41224 34610 25369
86403 80143 57669
G.4 1141 3622 2677 0520
G.5 1337 5356 2412
7235 8435 2100
G.6 803 944 321
G.7 26 28 70 72
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 00, 03(2) 0 00, 10, 20, 70, 80
1 10, 12 1 21, 41
2 20, 21, 22, 24, 26, 27, 28 2 12, 22, 72
3 35(2), 37 3 03(2), 43
4 41, 43, 44, 48 4 24, 44
5 56 5 35(2)
6 69(2) 6 26, 56, 86
7 70, 72, 77 7 27, 37, 77
8 80, 86 8 28, 48
9 9 69(2)

Xổ Số Miền Bắc 09/04/2023

KT 6QV8QV9QV4QV13QV1QV
ĐB 10026
G.1 76693
G.2 66574 62714
G.3 54568 53998 95807
03990 50571 84713
G.4 1316 0902 7909 3442
G.5 3716 6641 4419
8431 3158 0433
G.6 469 923 443
G.7 02 73 58 12
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 02(2), 07, 09 0 90
1 12, 13, 14, 16(2), 19 1 31, 41, 71
2 23, 26 2 02(2), 12, 42
3 31, 33 3 13, 23, 33, 43, 73, 93
4 41, 42, 43 4 14, 74
5 58(2) 5
6 68, 69 6 16(2), 26
7 71, 73, 74 7 07
8 8 58(2), 68, 98
9 90, 93, 98 9 09, 19, 69