Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
74
20
65
G.7
708
887
647
G.6
0815
2495
9921
9409
9825
9520
2731
4636
5871
G.5
1169
3275
8419
G.4
02203
63692
90849
60092
09363
07332
25405
28011
70985
84168
58670
71528
31767
20301
80162
30745
01058
12777
28211
62926
18693
G.3
67509
31817
30424
56097
41416
14230
G.2
80794
11122
99456
G.1
75026
73414
51904
ĐB
678316
052033
110727
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 03, 05, 08, 09 01, 09 04
1 15, 16, 17 11, 14 11, 16, 19
2 21, 26 20(2), 22, 24, 25, 28 26, 27
3 32 33 30, 31, 36
4 49 45, 47
5 56, 58
6 63, 69 67, 68 62, 65
7 74 70, 75 71, 77
8 85, 87
9 92(2), 94, 95 97 93

Xổ Số Miền Trung 09/10/2024

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
10
35
G.7
983
917
G.6
8847
7615
1314
4959
0828
8780
G.5
6492
5374
G.4
95212
01720
06154
97098
51056
20531
16326
56067
80221
99938
95065
88644
16725
90948
G.3
97358
64163
91118
12653
G.2
60740
42216
G.1
43682
90493
ĐB
501185
932806
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 06
1 10, 12, 14, 15 16, 17, 18
2 20, 26 21, 25, 28
3 31 35, 38
4 40, 47 44, 48
5 54, 56, 58 53, 59
6 63 65, 67
7 74
8 82, 83, 85 80
9 92, 98 93

Xổ Số Miền Trung 08/10/2024

Giải Đắc Lắc Quảng Nam
G.8
43
77
G.7
590
055
G.6
5660
1868
7215
7686
9811
6123
G.5
4587
5078
G.4
10347
90657
77826
41386
73784
44908
89503
86164
93483
28712
32399
11195
82876
41490
G.3
49481
43514
03337
86343
G.2
46924
44568
G.1
56511
78410
ĐB
855757
205857
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 03, 08
1 11, 14, 15 10, 11, 12
2 24, 26 23
3 37
4 43, 47 43
5 57(2) 55, 57
6 60, 68 64, 68
7 76, 77, 78
8 81, 84, 86, 87 83, 86
9 90 90, 95, 99

Xổ Số Miền Trung 07/10/2024

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
97
01
G.7
675
207
G.6
7863
3320
8954
5777
4116
1087
G.5
8126
7624
G.4
05332
08153
02775
93774
56891
42606
87268
98278
44763
91287
46520
34496
24238
15952
G.3
28474
25314
90757
49957
G.2
33013
59063
G.1
84969
07317
ĐB
502848
021412
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 06 01, 07
1 13, 14 12, 16, 17
2 20, 26 20, 24
3 32 38
4 48
5 53, 54 52, 57(2)
6 63, 68, 69 63(2)
7 74(2), 75(2) 77, 78
8 87(2)
9 91, 97 96

Xổ Số Miền Trung 06/10/2024

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
10
17
13
G.7
070
076
741
G.6
7878
2680
8094
1817
1333
9901
7816
0862
0723
G.5
1229
2459
4711
G.4
34332
17771
27005
06299
84680
12282
77033
31205
11938
81391
14305
21654
31162
24690
39007
96164
21502
09813
41699
12633
83664
G.3
30664
00146
56986
85035
58887
83127
G.2
49727
56500
90088
G.1
74051
55955
82964
ĐB
905378
641400
025694
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 05 00(2), 01, 05(2) 02, 07
1 10 17(2) 11, 13(2), 16
2 27, 29 23, 27
3 32, 33 33, 35, 38 33
4 46 41
5 51 54, 55, 59
6 64 62 62, 64(3)
7 70, 71, 78(2) 76
8 80(2), 82 86 87, 88
9 94, 99 90, 91 94, 99

Xổ Số Miền Trung 05/10/2024

Giải Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G.8
25
54
57
G.7
783
524
451
G.6
9856
1508
9595
1476
4938
5254
4574
8559
7042
G.5
6953
7582
9764
G.4
53639
28063
23321
72490
53831
93947
83741
71746
64605
43834
24128
07844
53004
07831
23773
92839
62264
53278
69431
81714
17750
G.3
98244
03078
66431
72222
33349
09769
G.2
83665
46359
85037
G.1
38796
95673
09960
ĐB
429217
063322
007725
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 08 04, 05
1 17 14
2 21, 25 22(2), 24, 28 25
3 31, 39 31(2), 34, 38 31, 37, 39
4 41, 44, 47 44, 46 42, 49
5 53, 56 54(2), 59 50, 51, 57, 59
6 63, 65 60, 64(2), 69
7 78 73, 76 73, 74, 78
8 83 82
9 90, 95, 96

Xổ Số Miền Trung 04/10/2024

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
22
33
G.7
923
319
G.6
7836
1899
0758
9857
5550
3491
G.5
3734
7250
G.4
57584
86385
18701
74012
27410
48629
76201
08343
45992
83905
98264
54459
06348
10481
G.3
14992
70394
34007
26683
G.2
34882
26619
G.1
54788
54493
ĐB
964733
960295
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01(2) 05, 07
1 10, 12 19(2)
2 22, 23, 29
3 33, 34, 36 33
4 43, 48
5 58 50(2), 57, 59
6 64
7
8 82, 84, 85, 88 81, 83
9 92, 94, 99 91, 92, 93, 95

Xổ Số Miền Trung 03/10/2024

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
69
83
18
G.7
052
085
638
G.6
3799
1592
6659
5064
2307
2749
1845
4015
6893
G.5
8769
3264
3609
G.4
03163
96365
70113
76595
32261
08392
06398
47891
75299
70232
73226
06522
83011
29410
29680
20367
19770
28629
22529
65293
66124
G.3
76730
06161
93166
25040
43512
41576
G.2
80071
18854
33259
G.1
39998
30208
94082
ĐB
117930
573568
852571
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 07, 08 09
1 13 10, 11 12, 15, 18
2 22, 26 24, 29(2)
3 30(2) 32 38
4 40, 49 45
5 52, 59 54 59
6 61(2), 63, 65, 69(2) 64(2), 66, 68 67
7 71 70, 71, 76
8 83, 85 80, 82
9 92(2), 95, 98(2), 99 91, 99 93(2)