Xổ Số Miền Bắc 17/04/2023
KT | 6QL5QL15QL13QL14QL12QL | |||||||||||
ĐB | 65576 | |||||||||||
G.1 | 21834 | |||||||||||
G.2 | 98341 | 78733 | ||||||||||
G.3 | 68199 | 77368 | 98075 | |||||||||
59580 | 47734 | 63176 | ||||||||||
G.4 | 9274 | 4850 | 5518 | 3111 | ||||||||
G.5 | 7707 | 0739 | 1301 | |||||||||
8058 | 5604 | 4191 | ||||||||||
G.6 | 013 | 523 | 323 | |||||||||
G.7 | 07 | 12 | 63 | 92 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01, 04, 07(2) | 0 | 50, 80 |
1 | 11, 12, 13, 18 | 1 | 01, 11, 41, 91 |
2 | 23(2) | 2 | 12, 92 |
3 | 33, 34(2), 39 | 3 | 13, 23(2), 33, 63 |
4 | 41 | 4 | 04, 34(2), 74 |
5 | 50, 58 | 5 | 75 |
6 | 63, 68 | 6 | 76(2) |
7 | 74, 75, 76(2) | 7 | 07(2) |
8 | 80 | 8 | 18, 58, 68 |
9 | 91, 92, 99 | 9 | 39, 99 |
Thống kê nhanh Miền Bắc
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày: 26/04/2024
10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày qua
79: 21 lần | 69: 19 lần | 71: 19 lần | 22: 19 lần | 57: 18 lần |
61: 17 lần | 89: 16 lần | 90: 16 lần | 52: 15 lần | 59: 15 lần |
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày qua
14: 7 lần | 75: 6 lần | 58: 6 lần | 46: 6 lần | 04: 6 lần |
45: 5 lần | 31: 5 lần | 64: 5 lần | 68: 5 lần | 88: 4 lần |
Những bộ số xuất hiện liên tiếp (Lô rơi)
60: 3 ngày | 57: 3 ngày | 64: 3 ngày | 78: 2 ngày | 30: 2 ngày |
77: 2 ngày |
Bộ số không ra 10 ngày trở lên (Lô khan)
55: 16 ngày | 83: 13 ngày | 72: 10 ngày | 87: 10 ngày | 42: 10 ngày |
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày qua
2: 126 lần | 9: 124 lần | 5: 115 lần | 1: 113 lần | 6: 111 lần |
7: 108 lần | 8: 105 lần | 0: 95 lần | 4: 93 lần | 3: 90 lần |
Thống kê đuôi số xuất hiện trong 40 ngày qua
9: 140 lần | 2: 126 lần | 0: 119 lần | 1: 115 lần | 3: 113 lần |
7: 104 lần | 6: 97 lần | 5: 95 lần | 8: 89 lần | 4: 82 lần |