Xổ Số Miền Bắc 16/04/2023
KT | 10QM3QM8QM4QM1QM15QM | |||||||||||
ĐB | 41248 | |||||||||||
G.1 | 17827 | |||||||||||
G.2 | 73986 | 79480 | ||||||||||
G.3 | 41224 | 34610 | 25369 | |||||||||
86403 | 80143 | 57669 | ||||||||||
G.4 | 1141 | 3622 | 2677 | 0520 | ||||||||
G.5 | 1337 | 5356 | 2412 | |||||||||
7235 | 8435 | 2100 | ||||||||||
G.6 | 803 | 944 | 321 | |||||||||
G.7 | 26 | 28 | 70 | 72 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 03(2) | 0 | 00, 10, 20, 70, 80 |
1 | 10, 12 | 1 | 21, 41 |
2 | 20, 21, 22, 24, 26, 27, 28 | 2 | 12, 22, 72 |
3 | 35(2), 37 | 3 | 03(2), 43 |
4 | 41, 43, 44, 48 | 4 | 24, 44 |
5 | 56 | 5 | 35(2) |
6 | 69(2) | 6 | 26, 56, 86 |
7 | 70, 72, 77 | 7 | 27, 37, 77 |
8 | 80, 86 | 8 | 28, 48 |
9 | 9 | 69(2) |
Thống kê nhanh Miền Bắc
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày: 26/04/2024
10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày qua
79: 21 lần | 69: 19 lần | 71: 19 lần | 22: 19 lần | 57: 18 lần |
61: 17 lần | 89: 16 lần | 90: 16 lần | 52: 15 lần | 59: 15 lần |
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày qua
14: 7 lần | 75: 6 lần | 58: 6 lần | 46: 6 lần | 04: 6 lần |
45: 5 lần | 31: 5 lần | 64: 5 lần | 68: 5 lần | 88: 4 lần |
Những bộ số xuất hiện liên tiếp (Lô rơi)
60: 3 ngày | 57: 3 ngày | 64: 3 ngày | 78: 2 ngày | 30: 2 ngày |
77: 2 ngày |
Bộ số không ra 10 ngày trở lên (Lô khan)
55: 16 ngày | 83: 13 ngày | 72: 10 ngày | 87: 10 ngày | 42: 10 ngày |
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày qua
2: 126 lần | 9: 124 lần | 5: 115 lần | 1: 113 lần | 6: 111 lần |
7: 108 lần | 8: 105 lần | 0: 95 lần | 4: 93 lần | 3: 90 lần |
Thống kê đuôi số xuất hiện trong 40 ngày qua
9: 140 lần | 2: 126 lần | 0: 119 lần | 1: 115 lần | 3: 113 lần |
7: 104 lần | 6: 97 lần | 5: 95 lần | 8: 89 lần | 4: 82 lần |