Xổ Số Miền Bắc 15/04/2023
KT | 5QN10QN2QN13QN3QN6QN | |||||||||||
ĐB | 27414 | |||||||||||
G.1 | 11010 | |||||||||||
G.2 | 41330 | 97277 | ||||||||||
G.3 | 74505 | 02583 | 25729 | |||||||||
18319 | 80920 | 81572 | ||||||||||
G.4 | 1080 | 8991 | 4942 | 4123 | ||||||||
G.5 | 9035 | 2575 | 9988 | |||||||||
6255 | 7699 | 0135 | ||||||||||
G.6 | 777 | 921 | 304 | |||||||||
G.7 | 11 | 53 | 81 | 27 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 04, 05 | 0 | 10, 20, 30, 80 |
1 | 10, 11, 14, 19 | 1 | 11, 21, 81, 91 |
2 | 20, 21, 23, 27, 29 | 2 | 42, 72 |
3 | 30, 35(2) | 3 | 23, 53, 83 |
4 | 42 | 4 | 04, 14 |
5 | 53, 55 | 5 | 05, 35(2), 55, 75 |
6 | 6 | ||
7 | 72, 75, 77(2) | 7 | 27, 77(2) |
8 | 80, 81, 83, 88 | 8 | 88 |
9 | 91, 99 | 9 | 19, 29, 99 |
Thống kê nhanh Miền Bắc
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày: 25/04/2024
10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày qua
79: 21 lần | 22: 19 lần | 69: 19 lần | 71: 19 lần | 61: 18 lần |
57: 18 lần | 90: 17 lần | 89: 16 lần | 52: 16 lần | 54: 15 lần |
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày qua
67: 7 lần | 58: 6 lần | 46: 6 lần | 64: 6 lần | 04: 6 lần |
75: 6 lần | 31: 5 lần | 45: 5 lần | 68: 5 lần | 88: 4 lần |
Những bộ số xuất hiện liên tiếp (Lô rơi)
22: 7 ngày | 60: 2 ngày | 64: 2 ngày | 50: 2 ngày | 65: 2 ngày |
57: 2 ngày |
Bộ số không ra 10 ngày trở lên (Lô khan)
55: 15 ngày | 02: 15 ngày | 83: 12 ngày | 35: 11 ngày |
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày qua
2: 129 lần | 9: 124 lần | 5: 117 lần | 6: 111 lần | 1: 110 lần |
8: 105 lần | 7: 103 lần | 0: 99 lần | 4: 92 lần | 3: 90 lần |
Thống kê đuôi số xuất hiện trong 40 ngày qua
9: 142 lần | 2: 123 lần | 0: 120 lần | 1: 117 lần | 3: 115 lần |
7: 100 lần | 6: 97 lần | 5: 95 lần | 8: 87 lần | 4: 84 lần |