Xổ Số Miền Bắc 30/04/2023
KT | 6RV2RV14RV8RV15RV13RV | |||||||||||
ĐB | 90819 | |||||||||||
G.1 | 14462 | |||||||||||
G.2 | 46938 | 76537 | ||||||||||
G.3 | 64883 | 87706 | 17676 | |||||||||
03683 | 13446 | 65386 | ||||||||||
G.4 | 6589 | 1038 | 8701 | 2478 | ||||||||
G.5 | 2368 | 5706 | 7865 | |||||||||
8484 | 1913 | 5540 | ||||||||||
G.6 | 027 | 311 | 663 | |||||||||
G.7 | 50 | 70 | 88 | 22 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01, 06(2) | 0 | 40, 50, 70 |
1 | 11, 13, 19 | 1 | 01, 11 |
2 | 22, 27 | 2 | 22, 62 |
3 | 37, 38(2) | 3 | 13, 63, 83(2) |
4 | 40, 46 | 4 | 84 |
5 | 50 | 5 | 65 |
6 | 62, 63, 65, 68 | 6 | 06(2), 46, 76, 86 |
7 | 70, 76, 78 | 7 | 27, 37 |
8 | 83(2), 84, 86, 88, 89 | 8 | 38(2), 68, 78, 88 |
9 | 9 | 19, 89 |
Thống kê nhanh Miền Bắc
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày: 28/03/2024
10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày qua
89: 19 lần | 79: 18 lần | 19: 17 lần | 02: 16 lần | 25: 16 lần |
82: 16 lần | 99: 16 lần | 20: 15 lần | 42: 15 lần | 26: 15 lần |
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày qua
96: 7 lần | 06: 7 lần | 81: 7 lần | 35: 6 lần | 76: 6 lần |
12: 6 lần | 58: 5 lần | 57: 5 lần | 01: 5 lần | 36: 5 lần |
Những bộ số xuất hiện liên tiếp (Lô rơi)
07: 3 ngày | 28: 3 ngày | 86: 3 ngày | 79: 2 ngày |
Bộ số không ra 10 ngày trở lên (Lô khan)
88: 17 ngày | 10: 16 ngày | 31: 15 ngày | 34: 12 ngày | 67: 12 ngày |
94: 11 ngày | 64: 11 ngày | 57: 11 ngày | 06: 10 ngày | 24: 10 ngày |
53: 10 ngày | 62: 10 ngày | 76: 10 ngày | 47: 10 ngày |
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày qua
8: 123 lần | 2: 121 lần | 9: 117 lần | 4: 111 lần | 7: 105 lần |
0: 104 lần | 1: 103 lần | 6: 102 lần | 5: 99 lần | 3: 95 lần |
Thống kê đuôi số xuất hiện trong 40 ngày qua
9: 143 lần | 0: 121 lần | 2: 114 lần | 3: 109 lần | 4: 102 lần |
8: 102 lần | 5: 100 lần | 1: 99 lần | 6: 96 lần | 7: 94 lần |