Xổ Số Miền Bắc 28/04/2023

KT 19RY6RY17RY9RY18RY8RY7RY16RY
ĐB 13196
G.1 47757
G.2 75260 25528
G.3 62526 11485 39031
20967 51864 02270
G.4 8012 6085 1150 4819
G.5 0020 6500 1331
3462 5653 8899
G.6 993 308 910
G.7 24 38 96 66
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 00, 08 0 00, 10, 20, 50, 60, 70
1 10, 12, 19 1 31(2)
2 20, 24, 26, 28 2 12, 62
3 31(2), 38 3 53, 93
4 4 24, 64
5 50, 53, 57 5 85(2)
6 60, 62, 64, 66, 67 6 26, 66, 96(2)
7 70 7 57, 67
8 85(2) 8 08, 28, 38
9 93, 96(2), 99 9 19, 99

Thống kê nhanh Miền Bắc

Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày: 18/04/2024

10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày qua
79: 24 lần 89: 18 lần 61: 18 lần 49: 17 lần 69: 17 lần
99: 17 lần 09: 17 lần 57: 16 lần 42: 16 lần 71: 15 lần
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày qua
53: 7 lần 43: 6 lần 82: 6 lần 88: 6 lần 68: 6 lần
58: 6 lần 77: 6 lần 48: 6 lần 31: 6 lần 36: 5 lần
Những bộ số xuất hiện liên tiếp (Lô rơi)
69: 5 ngày 77: 2 ngày 41: 2 ngày 54: 2 ngày
Bộ số không ra 10 ngày trở lên (Lô khan)
14: 16 ngày 76: 14 ngày 31: 14 ngày 19: 13 ngày 11: 13 ngày
23: 12 ngày 32: 10 ngày 07: 10 ngày
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày qua
2: 119 lần 9: 118 lần 5: 113 lần 1: 111 lần 7: 110 lần
6: 109 lần 8: 108 lần 0: 104 lần 4: 98 lần 3: 90 lần
Thống kê đuôi số xuất hiện trong 40 ngày qua
9: 157 lần 0: 115 lần 2: 114 lần 1: 111 lần 3: 111 lần
7: 100 lần 5: 98 lần 4: 94 lần 6: 91 lần 8: 89 lần