Xổ Số Miền Bắc 26/04/2023

KT 1QA4QA2QA3QA10QA15QA
ĐB 89675
G.1 47122
G.2 87741 90868
G.3 67189 59356 20187
85300 27642 74897
G.4 4117 8648 2445 1811
G.5 3606 9255 9511
2703 6045 1826
G.6 148 330 095
G.7 17 60 41 90
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 00, 03, 06 0 00, 30, 60, 90
1 11(2), 17(2) 1 11(2), 41(2)
2 22, 26 2 22, 42
3 30 3 03
4 41(2), 42, 45(2), 48(2) 4
5 55, 56 5 45(2), 55, 75, 95
6 60, 68 6 06, 26, 56
7 75 7 17(2), 87, 97
8 87, 89 8 48(2), 68
9 90, 95, 97 9 89

Thống kê nhanh Miền Bắc

Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày: 19/04/2024

10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày qua
79: 23 lần 89: 18 lần 49: 18 lần 61: 18 lần 69: 17 lần
57: 17 lần 71: 17 lần 09: 17 lần 99: 16 lần 42: 16 lần
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày qua
43: 6 lần 77: 6 lần 08: 6 lần 82: 6 lần 58: 6 lần
45: 6 lần 48: 6 lần 31: 6 lần 36: 5 lần 68: 5 lần
Những bộ số xuất hiện liên tiếp (Lô rơi)
43: 2 ngày 26: 2 ngày 16: 2 ngày 57: 2 ngày
Bộ số không ra 10 ngày trở lên (Lô khan)
76: 15 ngày 31: 15 ngày 11: 14 ngày 07: 11 ngày 68: 10 ngày
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày qua
2: 121 lần 9: 118 lần 1: 115 lần 5: 114 lần 7: 112 lần
6: 106 lần 8: 105 lần 0: 100 lần 4: 99 lần 3: 90 lần
Thống kê đuôi số xuất hiện trong 40 ngày qua
9: 158 lần 2: 117 lần 1: 113 lần 0: 112 lần 3: 109 lần
7: 100 lần 5: 97 lần 4: 96 lần 6: 93 lần 8: 85 lần