Xổ Số Miền Bắc 22/04/2023
KT | 2QE7QE8QE9QE1QE5QE | |||||||||||
ĐB | 64652 | |||||||||||
G.1 | 14539 | |||||||||||
G.2 | 92652 | 95297 | ||||||||||
G.3 | 95663 | 75831 | 78042 | |||||||||
71169 | 20553 | 16952 | ||||||||||
G.4 | 1443 | 5271 | 6924 | 9301 | ||||||||
G.5 | 1177 | 8032 | 9908 | |||||||||
2351 | 6303 | 1361 | ||||||||||
G.6 | 261 | 724 | 234 | |||||||||
G.7 | 23 | 97 | 41 | 22 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01, 03, 08 | 0 | |
1 | 1 | 01, 31, 41, 51, 61(2), 71 | |
2 | 22, 23, 24(2) | 2 | 22, 32, 42, 52(3) |
3 | 31, 32, 34, 39 | 3 | 03, 23, 43, 53, 63 |
4 | 41, 42, 43 | 4 | 24(2), 34 |
5 | 51, 52(3), 53 | 5 | |
6 | 61(2), 63, 69 | 6 | |
7 | 71, 77 | 7 | 77, 97(2) |
8 | 8 | 08 | |
9 | 97(2) | 9 | 39, 69 |
Thống kê nhanh Miền Bắc
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày: 17/04/2024
10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày qua
79: 24 lần | 89: 18 lần | 10: 18 lần | 69: 17 lần | 49: 17 lần |
99: 17 lần | 61: 17 lần | 42: 16 lần | 28: 16 lần | 09: 16 lần |
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày qua
51: 7 lần | 58: 6 lần | 77: 6 lần | 04: 6 lần | 88: 6 lần |
48: 6 lần | 46: 6 lần | 31: 6 lần | 43: 5 lần | 45: 5 lần |
Những bộ số xuất hiện liên tiếp (Lô rơi)
69: 4 ngày | 33: 3 ngày | 17: 2 ngày | 18: 2 ngày | 50: 2 ngày |
71: 2 ngày |
Bộ số không ra 10 ngày trở lên (Lô khan)
14: 15 ngày | 76: 13 ngày | 31: 13 ngày | 19: 12 ngày | 11: 12 ngày |
43: 11 ngày | 23: 11 ngày |
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày qua
2: 122 lần | 1: 116 lần | 9: 115 lần | 5: 111 lần | 7: 111 lần |
6: 110 lần | 8: 110 lần | 0: 101 lần | 4: 94 lần | 3: 90 lần |
Thống kê đuôi số xuất hiện trong 40 ngày qua
9: 160 lần | 0: 120 lần | 2: 114 lần | 3: 111 lần | 1: 108 lần |
7: 99 lần | 5: 96 lần | 4: 93 lần | 8: 92 lần | 6: 87 lần |