Xổ Số Miền Bắc 19/04/2023
KT | 11QH6QH2QH4QH10QH9QH | |||||||||||
ĐB | 46285 | |||||||||||
G.1 | 47600 | |||||||||||
G.2 | 89103 | 41915 | ||||||||||
G.3 | 35857 | 82917 | 07914 | |||||||||
80475 | 55113 | 18084 | ||||||||||
G.4 | 6314 | 7550 | 9636 | 4717 | ||||||||
G.5 | 9880 | 7949 | 0301 | |||||||||
6813 | 5152 | 5895 | ||||||||||
G.6 | 877 | 990 | 348 | |||||||||
G.7 | 99 | 88 | 52 | 04 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 01, 03, 04 | 0 | 00, 50, 80, 90 |
1 | 13(2), 14(2), 15, 17(2) | 1 | 01 |
2 | 2 | 52(2) | |
3 | 36 | 3 | 03, 13(2) |
4 | 48, 49 | 4 | 04, 14(2), 84 |
5 | 50, 52(2), 57 | 5 | 15, 75, 85, 95 |
6 | 6 | 36 | |
7 | 75, 77 | 7 | 17(2), 57, 77 |
8 | 80, 84, 85, 88 | 8 | 48, 88 |
9 | 90, 95, 99 | 9 | 49, 99 |
Thống kê nhanh Miền Bắc
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày: 18/04/2024
10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày qua
79: 24 lần | 89: 18 lần | 61: 18 lần | 49: 17 lần | 69: 17 lần |
99: 17 lần | 09: 17 lần | 57: 16 lần | 42: 16 lần | 71: 15 lần |
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày qua
53: 7 lần | 43: 6 lần | 82: 6 lần | 88: 6 lần | 68: 6 lần |
58: 6 lần | 77: 6 lần | 48: 6 lần | 31: 6 lần | 36: 5 lần |
Những bộ số xuất hiện liên tiếp (Lô rơi)
69: 5 ngày | 77: 2 ngày | 41: 2 ngày | 54: 2 ngày |
Bộ số không ra 10 ngày trở lên (Lô khan)
14: 16 ngày | 76: 14 ngày | 31: 14 ngày | 19: 13 ngày | 11: 13 ngày |
23: 12 ngày | 32: 10 ngày | 07: 10 ngày |
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày qua
2: 119 lần | 9: 118 lần | 5: 113 lần | 1: 111 lần | 7: 110 lần |
6: 109 lần | 8: 108 lần | 0: 104 lần | 4: 98 lần | 3: 90 lần |
Thống kê đuôi số xuất hiện trong 40 ngày qua
9: 157 lần | 0: 115 lần | 2: 114 lần | 1: 111 lần | 3: 111 lần |
7: 100 lần | 5: 98 lần | 4: 94 lần | 6: 91 lần | 8: 89 lần |