Xổ Số Miền Bắc 19/03/2023
KT | 8PV6PV1PV2PV15PV14PV | |||||||||||
ĐB | 86903 | |||||||||||
G.1 | 51904 | |||||||||||
G.2 | 86833 | 22870 | ||||||||||
G.3 | 85621 | 16256 | 18746 | |||||||||
84156 | 68556 | 38891 | ||||||||||
G.4 | 3826 | 9033 | 6756 | 8348 | ||||||||
G.5 | 9234 | 5163 | 4061 | |||||||||
7108 | 1862 | 5943 | ||||||||||
G.6 | 562 | 892 | 334 | |||||||||
G.7 | 04 | 72 | 23 | 96 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 03, 04(2), 08 | 0 | 70 |
1 | 1 | 21, 61, 91 | |
2 | 21, 23, 26 | 2 | 62(2), 72, 92 |
3 | 33(2), 34(2) | 3 | 03, 23, 33(2), 43, 63 |
4 | 43, 46, 48 | 4 | 04(2), 34(2) |
5 | 56(4) | 5 | |
6 | 61, 62(2), 63 | 6 | 26, 46, 56(4), 96 |
7 | 70, 72 | 7 | |
8 | 8 | 08, 48 | |
9 | 91, 92, 96 | 9 |
Thống kê nhanh Miền Bắc
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày: 19/04/2024
10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày qua
79: 23 lần | 89: 18 lần | 49: 18 lần | 61: 18 lần | 69: 17 lần |
57: 17 lần | 71: 17 lần | 09: 17 lần | 99: 16 lần | 42: 16 lần |
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày qua
43: 6 lần | 77: 6 lần | 08: 6 lần | 82: 6 lần | 58: 6 lần |
45: 6 lần | 48: 6 lần | 31: 6 lần | 36: 5 lần | 68: 5 lần |
Những bộ số xuất hiện liên tiếp (Lô rơi)
43: 2 ngày | 26: 2 ngày | 16: 2 ngày | 57: 2 ngày |
Bộ số không ra 10 ngày trở lên (Lô khan)
76: 15 ngày | 31: 15 ngày | 11: 14 ngày | 07: 11 ngày | 68: 10 ngày |
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày qua
2: 121 lần | 9: 118 lần | 1: 115 lần | 5: 114 lần | 7: 112 lần |
6: 106 lần | 8: 105 lần | 0: 100 lần | 4: 99 lần | 3: 90 lần |
Thống kê đuôi số xuất hiện trong 40 ngày qua
9: 158 lần | 2: 117 lần | 1: 113 lần | 0: 112 lần | 3: 109 lần |
7: 100 lần | 5: 97 lần | 4: 96 lần | 6: 93 lần | 8: 85 lần |