Xổ Số Miền Bắc 18/04/2023
KT | 9QK12QK8QK10QK11QK6QK | |||||||||||
ĐB | 71661 | |||||||||||
G.1 | 24615 | |||||||||||
G.2 | 03759 | 25581 | ||||||||||
G.3 | 31440 | 21532 | 47030 | |||||||||
21563 | 46633 | 13680 | ||||||||||
G.4 | 4825 | 2001 | 6675 | 0958 | ||||||||
G.5 | 9186 | 8717 | 4444 | |||||||||
3440 | 5927 | 7853 | ||||||||||
G.6 | 474 | 516 | 418 | |||||||||
G.7 | 02 | 44 | 69 | 34 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01, 02 | 0 | 30, 40(2), 80 |
1 | 15, 16, 17, 18 | 1 | 01, 61, 81 |
2 | 25, 27 | 2 | 02, 32 |
3 | 30, 32, 33, 34 | 3 | 33, 53, 63 |
4 | 40(2), 44(2) | 4 | 34, 44(2), 74 |
5 | 53, 58, 59 | 5 | 15, 25, 75 |
6 | 61, 63, 69 | 6 | 16, 86 |
7 | 74, 75 | 7 | 17, 27 |
8 | 80, 81, 86 | 8 | 18, 58 |
9 | 9 | 59, 69 |
Thống kê nhanh Miền Bắc
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày: 23/04/2024
10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày qua
79: 23 lần | 69: 18 lần | 61: 18 lần | 71: 18 lần | 57: 17 lần |
09: 17 lần | 22: 17 lần | 59: 16 lần | 90: 16 lần | 89: 16 lần |
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày qua
82: 7 lần | 01: 7 lần | 53: 6 lần | 75: 6 lần | 58: 6 lần |
34: 6 lần | 68: 5 lần | 31: 5 lần | 45: 5 lần | 64: 4 lần |
Những bộ số xuất hiện liên tiếp (Lô rơi)
22: 5 ngày | 06: 2 ngày | 08: 2 ngày |
Bộ số không ra 10 ngày trở lên (Lô khan)
76: 19 ngày | 55: 13 ngày | 02: 13 ngày | 88: 12 ngày | 83: 10 ngày |
64: 10 ngày | 67: 10 ngày | 78: 10 ngày |
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày qua
2: 130 lần | 9: 124 lần | 5: 114 lần | 1: 111 lần | 8: 107 lần |
7: 105 lần | 6: 103 lần | 0: 100 lần | 4: 94 lần | 3: 92 lần |
Thống kê đuôi số xuất hiện trong 40 ngày qua
9: 151 lần | 2: 121 lần | 1: 117 lần | 0: 114 lần | 3: 113 lần |
6: 100 lần | 7: 99 lần | 5: 98 lần | 4: 85 lần | 8: 82 lần |