Xổ Số Miền Bắc 18/03/2023
KT | 14PX6PX10PX3PX9PX11PX | |||||||||||
ĐB | 57570 | |||||||||||
G.1 | 25444 | |||||||||||
G.2 | 05260 | 51308 | ||||||||||
G.3 | 14099 | 69326 | 17323 | |||||||||
52596 | 06495 | 47274 | ||||||||||
G.4 | 1522 | 2679 | 3931 | 2502 | ||||||||
G.5 | 2734 | 6503 | 6147 | |||||||||
0437 | 5088 | 0227 | ||||||||||
G.6 | 897 | 979 | 581 | |||||||||
G.7 | 44 | 97 | 13 | 93 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 02, 03, 08 | 0 | 60, 70 |
1 | 13 | 1 | 31, 81 |
2 | 22, 23, 26, 27 | 2 | 02, 22 |
3 | 31, 34, 37 | 3 | 03, 13, 23, 93 |
4 | 44(2), 47 | 4 | 34, 44(2), 74 |
5 | 5 | 95 | |
6 | 60 | 6 | 26, 96 |
7 | 70, 74, 79(2) | 7 | 27, 37, 47, 97(2) |
8 | 81, 88 | 8 | 08, 88 |
9 | 93, 95, 96, 97(2), 99 | 9 | 79(2), 99 |
Thống kê nhanh Miền Bắc
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày: 18/04/2024
10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày qua
79: 24 lần | 89: 18 lần | 61: 18 lần | 49: 17 lần | 69: 17 lần |
99: 17 lần | 09: 17 lần | 57: 16 lần | 42: 16 lần | 71: 15 lần |
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày qua
53: 7 lần | 43: 6 lần | 82: 6 lần | 88: 6 lần | 68: 6 lần |
58: 6 lần | 77: 6 lần | 48: 6 lần | 31: 6 lần | 36: 5 lần |
Những bộ số xuất hiện liên tiếp (Lô rơi)
69: 5 ngày | 77: 2 ngày | 41: 2 ngày | 54: 2 ngày |
Bộ số không ra 10 ngày trở lên (Lô khan)
14: 16 ngày | 76: 14 ngày | 31: 14 ngày | 19: 13 ngày | 11: 13 ngày |
23: 12 ngày | 32: 10 ngày | 07: 10 ngày |
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày qua
2: 119 lần | 9: 118 lần | 5: 113 lần | 1: 111 lần | 7: 110 lần |
6: 109 lần | 8: 108 lần | 0: 104 lần | 4: 98 lần | 3: 90 lần |
Thống kê đuôi số xuất hiện trong 40 ngày qua
9: 157 lần | 0: 115 lần | 2: 114 lần | 1: 111 lần | 3: 111 lần |
7: 100 lần | 5: 98 lần | 4: 94 lần | 6: 91 lần | 8: 89 lần |