Xổ Số Miền Bắc 15/03/2023
KT | 9NA8NA11NA14NA4NA5NA | |||||||||||
ĐB | 67724 | |||||||||||
G.1 | 09458 | |||||||||||
G.2 | 42912 | 82249 | ||||||||||
G.3 | 32675 | 58785 | 80854 | |||||||||
22192 | 66944 | 59826 | ||||||||||
G.4 | 3763 | 1746 | 8274 | 9210 | ||||||||
G.5 | 9558 | 7603 | 8738 | |||||||||
9949 | 1521 | 8486 | ||||||||||
G.6 | 600 | 528 | 250 | |||||||||
G.7 | 35 | 83 | 26 | 41 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 03 | 0 | 00, 10, 50 |
1 | 10, 12 | 1 | 21, 41 |
2 | 21, 24, 26(2), 28 | 2 | 12, 92 |
3 | 35, 38 | 3 | 03, 63, 83 |
4 | 41, 44, 46, 49(2) | 4 | 24, 44, 54, 74 |
5 | 50, 54, 58(2) | 5 | 35, 75, 85 |
6 | 63 | 6 | 26(2), 46, 86 |
7 | 74, 75 | 7 | |
8 | 83, 85, 86 | 8 | 28, 38, 58(2) |
9 | 92 | 9 | 49(2) |
Thống kê nhanh Miền Bắc
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày: 28/03/2024
10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày qua
89: 19 lần | 79: 18 lần | 19: 17 lần | 02: 16 lần | 25: 16 lần |
82: 16 lần | 99: 16 lần | 20: 15 lần | 42: 15 lần | 26: 15 lần |
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày qua
96: 7 lần | 06: 7 lần | 81: 7 lần | 35: 6 lần | 76: 6 lần |
12: 6 lần | 58: 5 lần | 57: 5 lần | 01: 5 lần | 36: 5 lần |
Những bộ số xuất hiện liên tiếp (Lô rơi)
07: 3 ngày | 28: 3 ngày | 86: 3 ngày | 79: 2 ngày |
Bộ số không ra 10 ngày trở lên (Lô khan)
88: 17 ngày | 10: 16 ngày | 31: 15 ngày | 34: 12 ngày | 67: 12 ngày |
94: 11 ngày | 64: 11 ngày | 57: 11 ngày | 06: 10 ngày | 24: 10 ngày |
53: 10 ngày | 62: 10 ngày | 76: 10 ngày | 47: 10 ngày |
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày qua
8: 123 lần | 2: 121 lần | 9: 117 lần | 4: 111 lần | 7: 105 lần |
0: 104 lần | 1: 103 lần | 6: 102 lần | 5: 99 lần | 3: 95 lần |
Thống kê đuôi số xuất hiện trong 40 ngày qua
9: 143 lần | 0: 121 lần | 2: 114 lần | 3: 109 lần | 4: 102 lần |
8: 102 lần | 5: 100 lần | 1: 99 lần | 6: 96 lần | 7: 94 lần |