Xổ Số Miền Bắc 13/04/2023
KT | 11QR9QR7QR10QR1QR14QR | |||||||||||
ĐB | 44265 | |||||||||||
G.1 | 59509 | |||||||||||
G.2 | 68989 | 53011 | ||||||||||
G.3 | 99466 | 91198 | 56803 | |||||||||
55404 | 06860 | 51761 | ||||||||||
G.4 | 5199 | 2649 | 9460 | 1408 | ||||||||
G.5 | 5496 | 4857 | 9907 | |||||||||
3867 | 9046 | 6692 | ||||||||||
G.6 | 919 | 860 | 899 | |||||||||
G.7 | 63 | 35 | 38 | 12 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 03, 04, 07, 08, 09 | 0 | 60(3) |
1 | 11, 12, 19 | 1 | 11, 61 |
2 | 2 | 12, 92 | |
3 | 35, 38 | 3 | 03, 63 |
4 | 46, 49 | 4 | 04 |
5 | 57 | 5 | 35, 65 |
6 | 60(3), 61, 63, 65, 66, 67 | 6 | 46, 66, 96 |
7 | 7 | 07, 57, 67 | |
8 | 89 | 8 | 08, 38, 98 |
9 | 92, 96, 98, 99(2) | 9 | 09, 19, 49, 89, 99(2) |
Thống kê nhanh Miền Bắc
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày: 28/03/2024
10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày qua
89: 19 lần | 79: 18 lần | 19: 17 lần | 02: 16 lần | 25: 16 lần |
82: 16 lần | 99: 16 lần | 20: 15 lần | 42: 15 lần | 26: 15 lần |
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày qua
96: 7 lần | 06: 7 lần | 81: 7 lần | 35: 6 lần | 76: 6 lần |
12: 6 lần | 58: 5 lần | 57: 5 lần | 01: 5 lần | 36: 5 lần |
Những bộ số xuất hiện liên tiếp (Lô rơi)
07: 3 ngày | 28: 3 ngày | 86: 3 ngày | 79: 2 ngày |
Bộ số không ra 10 ngày trở lên (Lô khan)
88: 17 ngày | 10: 16 ngày | 31: 15 ngày | 34: 12 ngày | 67: 12 ngày |
94: 11 ngày | 64: 11 ngày | 57: 11 ngày | 06: 10 ngày | 24: 10 ngày |
53: 10 ngày | 62: 10 ngày | 76: 10 ngày | 47: 10 ngày |
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày qua
8: 123 lần | 2: 121 lần | 9: 117 lần | 4: 111 lần | 7: 105 lần |
0: 104 lần | 1: 103 lần | 6: 102 lần | 5: 99 lần | 3: 95 lần |
Thống kê đuôi số xuất hiện trong 40 ngày qua
9: 143 lần | 0: 121 lần | 2: 114 lần | 3: 109 lần | 4: 102 lần |
8: 102 lần | 5: 100 lần | 1: 99 lần | 6: 96 lần | 7: 94 lần |