Xổ Số Miền Bắc 12/04/2023
KT | 15QS6QS8QS1QS5QS7QS | |||||||||||
ĐB | 37195 | |||||||||||
G.1 | 88982 | |||||||||||
G.2 | 91410 | 39454 | ||||||||||
G.3 | 68319 | 52423 | 13233 | |||||||||
68277 | 21169 | 30216 | ||||||||||
G.4 | 0142 | 3462 | 5629 | 2596 | ||||||||
G.5 | 5756 | 9121 | 6244 | |||||||||
8253 | 6810 | 3857 | ||||||||||
G.6 | 309 | 404 | 166 | |||||||||
G.7 | 97 | 54 | 39 | 28 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 04, 09 | 0 | 10(2) |
1 | 10(2), 16, 19 | 1 | 21 |
2 | 21, 23, 28, 29 | 2 | 42, 62, 82 |
3 | 33, 39 | 3 | 23, 33, 53 |
4 | 42, 44 | 4 | 04, 44, 54(2) |
5 | 53, 54(2), 56, 57 | 5 | 95 |
6 | 62, 66, 69 | 6 | 16, 56, 66, 96 |
7 | 77 | 7 | 57, 77, 97 |
8 | 82 | 8 | 28 |
9 | 95, 96, 97 | 9 | 09, 19, 29, 39, 69 |
Thống kê nhanh Miền Bắc
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày: 19/04/2024
10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày qua
79: 23 lần | 89: 18 lần | 49: 18 lần | 61: 18 lần | 69: 17 lần |
57: 17 lần | 71: 17 lần | 09: 17 lần | 99: 16 lần | 42: 16 lần |
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày qua
43: 6 lần | 77: 6 lần | 08: 6 lần | 82: 6 lần | 58: 6 lần |
45: 6 lần | 48: 6 lần | 31: 6 lần | 36: 5 lần | 68: 5 lần |
Những bộ số xuất hiện liên tiếp (Lô rơi)
43: 2 ngày | 26: 2 ngày | 16: 2 ngày | 57: 2 ngày |
Bộ số không ra 10 ngày trở lên (Lô khan)
76: 15 ngày | 31: 15 ngày | 11: 14 ngày | 07: 11 ngày | 68: 10 ngày |
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày qua
2: 121 lần | 9: 118 lần | 1: 115 lần | 5: 114 lần | 7: 112 lần |
6: 106 lần | 8: 105 lần | 0: 100 lần | 4: 99 lần | 3: 90 lần |
Thống kê đuôi số xuất hiện trong 40 ngày qua
9: 158 lần | 2: 117 lần | 1: 113 lần | 0: 112 lần | 3: 109 lần |
7: 100 lần | 5: 97 lần | 4: 96 lần | 6: 93 lần | 8: 85 lần |