Xổ Số Miền Bắc 11/04/2023
KT | 13QT12QT10QT5QT15QT14QT | |||||||||||
ĐB | 16039 | |||||||||||
G.1 | 40045 | |||||||||||
G.2 | 88796 | 43516 | ||||||||||
G.3 | 95785 | 28723 | 74468 | |||||||||
18671 | 71440 | 99436 | ||||||||||
G.4 | 8150 | 0958 | 7169 | 4771 | ||||||||
G.5 | 1017 | 5415 | 7626 | |||||||||
9898 | 1360 | 9496 | ||||||||||
G.6 | 489 | 632 | 860 | |||||||||
G.7 | 22 | 64 | 26 | 84 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 0 | 40, 50, 60(2) | |
1 | 15, 16, 17 | 1 | 71(2) |
2 | 22, 23, 26(2) | 2 | 22, 32 |
3 | 32, 36, 39 | 3 | 23 |
4 | 40, 45 | 4 | 64, 84 |
5 | 50, 58 | 5 | 15, 45, 85 |
6 | 60(2), 64, 68, 69 | 6 | 16, 26(2), 36, 96(2) |
7 | 71(2) | 7 | 17 |
8 | 84, 85, 89 | 8 | 58, 68, 98 |
9 | 96(2), 98 | 9 | 39, 69, 89 |
Thống kê nhanh Miền Bắc
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày: 25/04/2024
10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày qua
79: 21 lần | 22: 19 lần | 69: 19 lần | 71: 19 lần | 61: 18 lần |
57: 18 lần | 90: 17 lần | 89: 16 lần | 52: 16 lần | 54: 15 lần |
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày qua
67: 7 lần | 58: 6 lần | 46: 6 lần | 64: 6 lần | 04: 6 lần |
75: 6 lần | 31: 5 lần | 45: 5 lần | 68: 5 lần | 88: 4 lần |
Những bộ số xuất hiện liên tiếp (Lô rơi)
22: 7 ngày | 60: 2 ngày | 64: 2 ngày | 50: 2 ngày | 65: 2 ngày |
57: 2 ngày |
Bộ số không ra 10 ngày trở lên (Lô khan)
55: 15 ngày | 02: 15 ngày | 83: 12 ngày | 35: 11 ngày |
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày qua
2: 129 lần | 9: 124 lần | 5: 117 lần | 6: 111 lần | 1: 110 lần |
8: 105 lần | 7: 103 lần | 0: 99 lần | 4: 92 lần | 3: 90 lần |
Thống kê đuôi số xuất hiện trong 40 ngày qua
9: 142 lần | 2: 123 lần | 0: 120 lần | 1: 117 lần | 3: 115 lần |
7: 100 lần | 6: 97 lần | 5: 95 lần | 8: 87 lần | 4: 84 lần |