Xổ Số Miền Bắc 09/04/2023
KT | 6QV8QV9QV4QV13QV1QV | |||||||||||
ĐB | 10026 | |||||||||||
G.1 | 76693 | |||||||||||
G.2 | 66574 | 62714 | ||||||||||
G.3 | 54568 | 53998 | 95807 | |||||||||
03990 | 50571 | 84713 | ||||||||||
G.4 | 1316 | 0902 | 7909 | 3442 | ||||||||
G.5 | 3716 | 6641 | 4419 | |||||||||
8431 | 3158 | 0433 | ||||||||||
G.6 | 469 | 923 | 443 | |||||||||
G.7 | 02 | 73 | 58 | 12 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 02(2), 07, 09 | 0 | 90 |
1 | 12, 13, 14, 16(2), 19 | 1 | 31, 41, 71 |
2 | 23, 26 | 2 | 02(2), 12, 42 |
3 | 31, 33 | 3 | 13, 23, 33, 43, 73, 93 |
4 | 41, 42, 43 | 4 | 14, 74 |
5 | 58(2) | 5 | |
6 | 68, 69 | 6 | 16(2), 26 |
7 | 71, 73, 74 | 7 | 07 |
8 | 8 | 58(2), 68, 98 | |
9 | 90, 93, 98 | 9 | 09, 19, 69 |
Thống kê nhanh Miền Bắc
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày: 23/04/2024
10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày qua
79: 23 lần | 69: 18 lần | 61: 18 lần | 71: 18 lần | 57: 17 lần |
09: 17 lần | 22: 17 lần | 59: 16 lần | 90: 16 lần | 89: 16 lần |
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày qua
82: 7 lần | 01: 7 lần | 53: 6 lần | 75: 6 lần | 58: 6 lần |
34: 6 lần | 68: 5 lần | 31: 5 lần | 45: 5 lần | 64: 4 lần |
Những bộ số xuất hiện liên tiếp (Lô rơi)
22: 5 ngày | 06: 2 ngày | 08: 2 ngày |
Bộ số không ra 10 ngày trở lên (Lô khan)
76: 19 ngày | 55: 13 ngày | 02: 13 ngày | 88: 12 ngày | 83: 10 ngày |
64: 10 ngày | 67: 10 ngày | 78: 10 ngày |
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày qua
2: 130 lần | 9: 124 lần | 5: 114 lần | 1: 111 lần | 8: 107 lần |
7: 105 lần | 6: 103 lần | 0: 100 lần | 4: 94 lần | 3: 92 lần |
Thống kê đuôi số xuất hiện trong 40 ngày qua
9: 151 lần | 2: 121 lần | 1: 117 lần | 0: 114 lần | 3: 113 lần |
6: 100 lần | 7: 99 lần | 5: 98 lần | 4: 85 lần | 8: 82 lần |